Có 2 kết quả:

烧录 shāo lù ㄕㄠ ㄌㄨˋ燒錄 shāo lù ㄕㄠ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to burn (a CD or DVD)

Từ điển Trung-Anh

to burn (a CD or DVD)